Ultra Wide Thin Narrow Copper Strip 2mm-1310mm Chất liệu công nghiệp
Về JIMA Copper
JIMA Copper chuyên cung cấp tấm đồng chính xác cao,dải đồng,bảng đồng và Capacity sản xuất hàng năm
155,000 tấn
Các sản phẩm chính: Cu-ETP băng đồng,Cu-ETP tấm đồng,các pin năng lượng mới với dải đồng,cáp tần số vô tuyến đồng
dải,dải đồng năng lượng mặt trời,dải đồng nóng oxy cao,dải đồng biến áp,C10100 đồng không oxy
dải vv
Chi tiết sản phẩm
1Hợp kim điển hình/Lớp:C11000 CU-ETP T2 2.0065 CW004A C11000 E-Cu58; C10200,C1200,C1220
2,Thamper: Annealed;1/2 Hard,Half Hard, 1/4 Hard và Hard
3, Chiều rộng: Chiều rộng 2mm-1310mm, và có thể được cắt theo yêu cầu bất kỳ chiều rộng
4ID lõi: 80mm, 152mm, 305mm, 400mm, 500mm
5,Thông hàng xuất khẩu gói hộp gỗ tiêu chuẩn
Các sản phẩm trong phạm vi thông số kỹ thuật và dung nạp
Độ dày
|
Sự khoan dung
|
Chiều rộng
|
Sự khoan dung
|
Chiều dài trang
|
Cảm nhận
|
0.1 ¢0.15
|
± 0.003
|
17 ¢ 90
|
± 0.03
|
800 ¢ 2000
|
± 1
|
0.16 ‰0.4
|
± 0.005
|
91 ¢ 150
|
± 0.05
|
|
|
0.41'0.8
|
± 0.015
|
151 ¢ 300
|
± 0.1
|
|
|
0.81.5
|
± 0.03
|
301 ¥1350
|
± 0.2
|
|
|
1.51 ¢3.0
|
± 0.05
|
|
|
|
|
Lưu ý:Vui lòng liên hệ với chúng tôi trước khi có bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào về độ khoan dung của sản phẩm.
|
Thành phần hóa học và tính chất vật lý
Đồng hợp kim
|
Cu
|
P
|
0
|
g/cm2
|
% IACS
|
μΩ.cm
|
KN/mm2
|
Trọng lượng cụ thể
|
Khả năng dẫn điện
|
Kháng chất
|
Mô đun độ đàn hồi
|
||||
C11000
|
≥ 99.90
|
...
|
...
|
8.94
|
≥ 98
|
1.75
|
117
|
C10200
|
≥ 99.95
|
≤0.001
|
≤0.001
|
8.94
|
≥ 100
|
1.724
|
117.2
|
C12000
|
≥ 99.90
|
0.004 ¥0.012
|
...
|
8.94
|
≥ 90
|
1.91
|
135
|
C12200
|
≥ 99.90
|
0.015 ¥0.040
|
...
|
8.94
|
≥ 79
|
2.18
|
135
|
Tính chất cơ học của dải đồng
Đồng hợp kim
|
Nhiệt độ
|
Độ bền kéo Rm/ ((N/mm2)
|
Chiều dài11.3/%
|
Độ cứng
|
||||||||||
GB
|
JIS
|
ASTM
|
GB
|
JIS
|
ASTM
|
GB
|
JIS
|
ASTM
|
GB
|
JIS
|
ASTM
|
GB ((HV)
|
JIS(HV)
|
ASTM ((HR)
|
T2
|
C1100
|
C11000
|
M
|
O
|
061
|
≥ 195
|
≥ 195
|
≤235
|
≥ 30
|
≥ 30
|
|
≤ 70
|
|
|
Y4
|
1/4H
|
H01
|
215-275
|
215-285
|
235-290
|
≥ 25
|
≥ 20
|
60-90
|
55-100
|
|||||
Y2
|
1/2h
|
H02
|
245-345
|
235-315
|
255-315
|
≥ 8
|
≥ 10
|
80-110
|
75-120
|
|||||
Y
|
H
|
|
295-380
|
≥ 275
|
|
≥ 3
|
|
90-120
|
≥ 80
|
|||||
T
|
|
≥ 350
|
|
|
≥ 110
|
|||||||||
|
||||||||||||||
TU1
|
|
|
M
|
|
|
≥ 195
|
|
|
≥ 30
|
|
|
≤ 70
|
|
|
Y4
|
215-275
|
≥ 25
|
60-90
|
|||||||||||
Y2
|
245-345
|
≥ 8
|
80-110
|
|||||||||||
Y
|
295-380
|
≥ 3
|
90-120
|
|||||||||||
T
|
≥ 350
|
|
≥ 110
|
|||||||||||
|
||||||||||||||
TU2
|
|
|
M
|
|
|
≥ 195
|
|
|
≥ 30
|
|
|
≤ 70
|
|
|
Y4
|
215-275
|
≥ 25
|
60-90
|
|||||||||||
Y2
|
245-345
|
≥ 8
|
80-110
|
|||||||||||
Y
|
295-380
|
≥ 3
|
90-120
|
|||||||||||
T
|
≥ 350
|
|
≥ 110
|
|||||||||||
|
||||||||||||||
TU3
|
C1020
|
C10200
|
M
|
0
|
H00
|
≥ 195
|
≥ 195
|
200-275
|
≥ 30
|
≥ 20
|
|
≤ 70
|
|
|
Y4
|
1/4H
|
H01
|
215-275
|
215-285
|
235-295
|
≥ 25
|
≥15
|
60-90
|
55-100
|
|||||
Y2
|
1/2h
|
H02
|
245-345
|
235-315
|
255-315
|
≥ 8
|
≥ 10
|
80-110
|
75-120
|
|||||
H
|
H03
|
≥ 275
|
285-345
|
|
≥ 80
|
|||||||||
Y
|
H04
|
295-380
|
295-360
|
≥ 3
|
90-120
|
|||||||||
H06
|
325-385
|
|||||||||||||
T
|
H08
|
≥ 350
|
345-400
|
|
≥ 110
|
|||||||||
H10
|
≥ 360
|
|
||||||||||||
|
||||||||||||||
TP1
|
C1200
|
C12000
|
M
|
0
|
H00
|
≥ 195
|
≥ 195
|
200-275
|
≥ 30
|
≥ 20
|
|
≤ 70
|
一
|
|
Y4
|
1/4H
|
H01
|
215-275
|
215-285
|
235-295
|
≥ 25
|
≥15
|
60-90
|
55-100
|
|
||||
Y2
|
1/2h
|
H02
|
245-345
|
235-315
|
255-315
|
≥ 8
|
≥ 10
|
80-110
|
75-120
|
|
||||
H
|
H03
|
≥ 275
|
285-345
|
|
≥ 80
|
|
||||||||
Y
|
H04
|
295-380
|
295-360
|
≥ 3
|
90-120
|
|
||||||||
H06
|
325-385
|
一
|
||||||||||||
T
|
H08
|
≥ 350
|
345-400
|
|
≥ 110
|
|
||||||||
H10
|
≥ 360
|
|
|
|
||||||||||
|
||||||||||||||
TP2
|
C1220
|
C12200
|
M
|
0
|
H00
|
≥ 195
|
≥ 195
|
200-275
|
≥ 30
|
≥ 20
|
|
≤ 70
|
一
|
|
Y4
|
1/4H
|
H01
|
215-275
|
215-285
|
235-295
|
≥ 25
|
≥15
|
60-90
|
55-100
|
|||||
Y2
|
1/2h
|
H02
|
245-345
|
235-315
|
255-315
|
≥ 8
|
≥ 10
|
80-110
|
75-120
|
|||||
H
|
H03
|
≥ 275
|
285-345
|
|
≥ 80
|
|||||||||
Y
|
H04
|
295-380
|
295-360
|
≥ 3
|
90-120
|
|||||||||
H06
|
325-385
|
|||||||||||||
T
|
H08
|
≥ 350
|
345-400
|
|
≥ 110
|
|||||||||
H10
|
≥ 360
|
Hình ảnh của nhà cung cấp băng đồng
Có sẵn:
dải đồng dải đồng dải đồng hợp kim đồng dải đồng astm thanh dải đồng Nhà cung cấp dải đồng Các nhà sản xuất dải đồng cuộn dây đai đồng Vòng cuộn băng đồng dải đồng tinh khiết dải đồng hợp kim đồng dải đồng rộng dải đồng siêu mỏng dải điện cực đồng Dải đồng cực rộng Dải đồng siêu mỏng Dải đồng tinh khiết dải đồng lò sưởi Dải đồng cán đồng c110 đồng c11000 đồng c1100 đồng c110 so với c101 đồng c11000 h01 đồng c11000 h02 đồng c101 so với c110