Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Hồ sơ lá | RA≤0.15μm , Rz≤1.7μm |
chiều dài mỗi cuộn | 500 - 5000 mét |
Đường kính giữa | 76 mm , 152 mm, 3 inch , 6 inch |
Packaging Details | wooden carton |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1 oz |
màu sắc | Màu đen |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, |
màu sắc | đỏ hay đen |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
---|---|
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, |
màu sắc | đỏ hay đen |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sự tinh khiết | 99,8% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
màu sắc | Màu đỏ |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sức mạnh lột da | ≥ 1 N / mm |
Ứng dụng | Ban Epoxy |
Sự tinh khiết | 99,8% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
màu sắc | đỏ hoặc xám |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
---|---|
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sức mạnh lột da | ≥ 1 N / mm |
chiều dài mỗi cuộn | 500 - 5000 mét |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
---|---|
Màu sắc | đỏ hay đen |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sức mạnh lột da | ≥ 1 N / mm |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, |
Màu sắc | đỏ hay đen |