Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
màu sắc | đỏ hay đen |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Từ khóa | Lá đồng mỏng điện phân ED |
---|---|
Độ tinh khiết | 99,95% |
chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Chiều dài | ≥ 1,5% |
sức mạnh vỏ | ≥ 1N/mm |
độ tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Tên | Lá đồng 5 Micron, Tấm đồng mỏng cho Pin Lithium Ion |
độ dày | 5um,5 Micron |
Đăng kí | Pin Li-ion |
Chiều dài mỗi cuộn | 500 - 5000 mét |
Độ dày | 0,012mm |
---|---|
Màu sắc | Màu đỏ |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Tên | 12 Mic Lá đồng mỏng 1290mm Chiều rộng tiêu chuẩn Độ tinh khiết cao Màu đỏ |
Thickness | 6um,7um,8um,9um,12um, |
---|---|
Standard | IPC-4562 and IPC-TM-650 |
Peel strength | above1.7kg/cm |
Weight range | 150~50kgs ,or custom |
color | red |
Color | red |
---|---|
Application | mobile phone material |
thickness | 0.012mm 12um,12micron |
Standard | IPC-4562,IPC9TM-650 |
Width range | 100~620mm |
Application | mobile phone material,cellphone |
---|---|
thickness | 6um~12um,6micron~12micron |
Standard | IPC-4562 and IPC9TM-650 |
Width range | 100~620mm |
thickness toleranc | within +/-0.00054mm |
Purity | 99.95% |
---|---|
Color | red or black |
Elongation | ≥ 1.5% |
Peel strength | ≥ 1 N/mm |
Foil profile | RA≤0.15μm,Rz≤1.7μm |
Độ tinh khiết | 99,95% |
---|---|
lỗ kim | không ai |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Màu sắc | Đỏ hay đen |
Sức mạnh bóc | ≥ 1 N / mm |
Lỗ kim | Không có |
---|---|
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sức mạnh lột da | ≥ 1 N / mm |