Purity | 99.8% |
---|---|
Thickness | 12um ~140um |
Color | red or gray |
Elongation | ≥ 2% |
tensile strength | ≥ 150 MPa |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Kéo dài | ≥ 1,5% |
Sức căng | ≥ 160 MPa |
Sức mạnh lột da | ≥ 1 N / mm |
Sự tinh khiết | 99,95% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 180 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, |
Màu sắc | đỏ hay đen |
Sự tinh khiết | 99,8% |
---|---|
lỗ kim | không ai |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
Màu sắc | đỏ hoặc xám |
Sự tinh khiết | 99,8% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
màu sắc | đỏ hoặc xám |
Độ tinh khiết | 99,8% |
---|---|
lỗ đinh | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
Màu | đỏ hoặc xám |
Độ tinh khiết | 99,8% |
---|---|
lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, 15um |
Màu | đỏ hay đen |
Độ tinh khiết | 99,8% |
---|---|
lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
Màu | đỏ hay đen |
Sự tinh khiết | 99,8% |
---|---|
Lỗ kim | Không có |
Chống oxy hóa | 200 độ 60 phút, 180 ngày 23 độ |
Độ dày | 1/2 oz, 3/4 oz, 1 oz, 2 oz, 3 oz, |
màu sắc | Màu đỏ |
độ tinh khiết | 99,9% |
---|---|
lỗ kim | Không có |
chống oxy hóa | 160 độ 15 phút, 90 ngày 23 độ |
độ dày | 6μm,7μm,8μm,9μm,10μm,12μm,15μm,20μm,1/2 oz,3/4 oz,1 oz,2 oz,3 oz, |
Màu | màu đỏ |